📚 thể loại: SỰ KIỆN GIA ĐÌNH

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 ALL : 31

결혼 (結婚) : 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật .

신랑 (新郞) : 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 남자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÚ RỂ, CHÚ RỂ MỚI: Người đàn ông sắp kết hôn hay vừa mới kết hôn.

생신 (生辰) : (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời.

생일 (生日) : 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian.

신부 (新婦) : 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn.

결혼식 (結婚式) : 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI, TIỆC CƯỚI: Nghi thức để thông báo hai người nam và nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng theo pháp luật.

약혼 (約婚) : 결혼을 하기로 정식으로 약속함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.

시집가다 (媤 집가다) : 여자가 결혼하여 다른 사람의 아내가 되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI LẤY CHỒNG: Phụ nữ kết hôn và trở thành vợ của người khác.

결혼식장 (結婚式場) : 결혼식을 할 수 있도록 관련된 시설을 갖춘 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi có đầy đủ trang thiết bị liên quan để có thể tổ chức tiệc cưới.

장례식 (葬禮式) : 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết.

예식장 (禮式場) : 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v...

이혼 (離婚) : 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음. ☆☆ Danh từ
🌏 LY HÔN: Việc vợ chồng cắt đứt quan hệ hôn nhân về mặt pháp luật.

장가 : 남자가 아내를 맞는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CƯỚI VỢ, SỰ LẤY VỢ: Việc nam giới lấy vợ.

제사 (祭祀) : 신이나 죽은 사람의 영혼에게 음식을 바쳐 정성을 나타냄. 또는 그런 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÚNG TẾ, SỰ CÚNG GIỖ: Sự dâng thức ăn và thể hiện thành tâm với thần linh hay linh hồn của người đã chết. Hoặc nghi lễ đó.

약혼녀 (約婚女) : 결혼을 하기로 약속한 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ NỮ ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người con gái đã hứa hôn.

약혼자 (約婚者) : 결혼을 하기로 약속한 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn.

빈소 (殯所) : 장례식장이나 상갓집에서 발인 전까지 관을 놓아 두는 곳. Danh từ
🌏 NHÀ TANG LỄ: Nơi để quan tài trước khi khiêng đi khỏi nhà tang lễ hoặc nơi diễn ra tang lễ.

상갓집 (喪家 집) : 사람이 죽어 장례를 지내고 있는 집. Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG: Nhà đang làm tang lễ cho người chết.

피로연 (披露宴) : 결혼이나 출생 등의 기쁜 일을 널리 알리기 위해 베푸는 잔치. Danh từ
🌏 TIỆC TÙNG, TIỆC MỪNG: Tiệc thết đãi để cho biết rộng rãi việc vui như kết hôn hay việc sinh đẻ.

차례 (茶禮) : 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사. Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu.

경조사 (慶弔事) : 경사스러운 일과 불행한 일. Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh.

초상 (初喪) : 사람이 죽어서 장례를 치를 때까지의 일. Danh từ
🌏 SƠ TANG: Việc từ khi con người chết cho tới khi tổ chức tang lễ.

상견례 (相見禮) : 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일. Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức.

혼인 (婚姻) : 남자와 여자가 부부가 되는 일. Danh từ
🌏 HÔN NHÂN: Việc nam và nữ trở thành vợ chồng.

회갑 (回甲) : 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일. Danh từ
🌏 SINH NHẬT SÁU MƯƠI: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

회갑연 (回甲宴) : 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일에 하는 잔치. Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG THỌ SÁU MƯƠI: Tiệc tổ chức vào dịp sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

환갑 (還甲) : 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일. Danh từ
🌏 HOÀN GIÁP, LỤC TUẦN: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

-장 (葬) : ‘장례’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TANG: Hậu tố thêm nghĩa "tang lễ".

장례 (葬禮) : 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하는 일. Danh từ
🌏 TANG LỄ: Một loại đám tiệc mà ở đó người ta thực hiện các nghi lễ để chôn cất hoặc hỏa táng người chết.

혼례 (婚禮) : 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식. Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.

(喪) : 가족이 죽는 일. Danh từ
🌏 TANG: Việc người trong nhà chết.


:
Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47)